|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô ý thức
 | inconscient; inconsciente | |  | inconsciemment | |  | Hà nh động vô ý thức | | agir inconsciemment | |  | (khẩu ngữ) qui manque d'esprit de responsabilité | |  | ngưá»i vô ý thức; kẻ vô ý thức | |  | inconscient |
|
|
|
|